Trong tiếng Anh, Contact được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm rõ Contact đi với giới từ gì sẽ giúp các bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Vì vậy IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng các cấu trúc Contact + giới từ, đồng thời tổng hợp các collocations, idioms với Contact kèm bài tập thực hành giúp bạn nắm vững cách sử dụng. Hãy cùng học ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Contact /ˈkɑːn.tækt/ vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh với những ý nghĩa liên quan đến giao tiếp, liên lạc.
Khi đóng vai trò là danh từ, Contact được dùng để diễn tả 4 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Giao tiếp, thảo luận với ai đó, hoặc với một nhóm hoặc tổ chức (communication with someone, or with a group or organization)
Ví dụ: We are in contact with the client to discuss the project details. (Chúng tôi thảo luận với khách hàng để bàn bạc về chi tiết dự án.)
Ý nghĩa 2: Sự tiếp xúc của hai vật thể hoặc bề mặt (the touching of two objects or surfaces)
Ví dụ: Mary's skin came into contact with glue. (Da của Mary tiếp xúc với keo.)
Ý nghĩa 3: Người nâng đỡ (a person whom you know and who may be able to help you in a useful way, esp. by influencing other people or by sharing knowledge with you)
Ví dụ: She has several useful contacts in the publishing industry. (Cô ấy có một vài mối quan hệ, người nâng đỡ trong ngành xuất bản.)
Ý nghĩa 4: Người bạn gặp gỡ (A contact is also a person you meet)
Ví dụ: One of my contacts from the conference is an expert in cybersecurity. (Một trong những người tôi gặp tại hội nghị là chuyên gia về an ninh mạng.)
Với chức năng là một động từ trong câu, Contact được hiểu theo nghĩa là liên lạc với ai đó bằng cách gọi điện cho họ hoặc gửi cho họ một lá thư, email,...
Ví dụ: She contacted her old friend through social media. (Cô ấy liên lạc với người bạn cũ thông qua các trang mạng xã hội.)
Ví dụ: He is not contactable at the moment. (Ngay lúc này, anh ấy không thể liên lạc được.)
Ví dụ: The contactee described her experience of meeting aliens. (Người được liên lạc mô tả trải nghiệm của cô ấy khi gặp gỡ những sinh vật ngoài Trái đất.)
Theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, khi là danh từ Contact đi với giới từ with và between. Còn khi là động từ Contact đi với giới từ on, by, at, for để thể hiện ý nghĩa liên hệ, liên lạc, kết nối với ai đó.
Khi là động từ, Contact kết hợp với giới từ theo cấu trúc:
S + contact + somebody + at/on/by/for + something
Cụ thể:
Ý nghĩa: Liên lạc với ai bằng cách gọi họ qua điện thoại, gửi thư hoặc email,... Cấu trúc này thường được người Bắc Mỹ sử dụng.
Ví dụ: You can contact me at my email address. (Bạn có thể liên hệ với với tôi qua địa chỉ email.)
Ý nghĩa: Liên lạc với ai bằng cách gọi họ qua điện thoại, gửi thư hoặc email,... Người Anh thường sử dụng cách nói này.
Ví dụ: Please contact our on 123 456 789. (Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số 123 456 789)
Ý nghĩa: Liên lạc với ai đó để yêu cầu hoặc hỏi về một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ: You should contact the manager for more details about the job. (Bạn nên liên hệ với quản lý để biết thêm chi tiết về công việc.)
Ý nghĩa: Liên hệ với ai, cái gì bằng thứ gì đó
Ví dụ: They contacted my office by letter. (Họ liên hệ với văn phòng tôi bằng thư.)
Như đã đề cập ở trên, khi là danh từ, Contact đi với giới từ with/between.
Cấu trúc cụ thể như sau:
Ý nghĩa: Sự liên lạc, tương tác giữa ai với ai
Ví dụ: The contact between the teacher and the students is crucial for effective learning. (Sự tương tác giữa giáo viên và học sinh là điều quan trọng để học tập hiệu quả.)
Ý nghĩa: Sự liên hệ, kết nối với ai
Ví dụ: He has regular contact with his clients to get their feedback. (Anh ấy thường xuyên có sự kết nối với khách hàng để nhận những nhận xét của họ.)
Khi bạn biết nhiều collocations và idioms, bạn sẽ dễ dàng hiểu được cuộc hội thoại hàng ngày hay trong phim, chương trình truyền hình. Dưới đây là một số collocations và idioms thông dụng với Contact
Ví dụ: Even after moving to different countries, they managed to stay in contact with each other. (Ngay cả khi chuyển đến các quốc gia khác, họ vẫn giữ liên lạc với nhau.)
Ví dụ: The owner of the hotel has regular contact with her customers to ensure they are satisfied with the service. (Người chủ khách sạn thường xuyên liên lạc với khách hàng của cô để đảm bảo họ hài lòng về dịch vụ.)
Ví dụ: After graduating from college, he lost contact with many of his friends. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy mất liên lạc với nhiều người bạn của mình.)
Ví dụ: The company A has established contact with company B. They will sign a cooperation agreement on Friday. (Công ty A thiết lập mối quan hệ với công ty B. Họ sẽ ký hợp đồng hợp tác vào thứ sáu.)
Ví dụ: The doctor is in close contact with the patient's family to update them on the treatment progress. (Bác sĩ có mối quan hệ thân thiết với gia đình bệnh nhân để cập nhật tình hình của họ trong quá trình điều trị.)
Ví dụ: During the conference, she came into contact with many industry experts. (Trong cuộc hội thảo, cô ấy đã gặp gỡ nhiều chuyên gia trong ngành.)
Ví dụ: For any questions regarding the project, Lisa will be your main point of contact. (Nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến dự án, John sẽ là đầu mối, người giúp đỡ cho bạn.)
Ví dụ: The researchers are in contact with several experts by letters. (Các nhà nghiên cứu đang liên hệ với một số chuyên gia trong lĩnh vực bằng những bức thư.)
Để củng cố phần kiến thức về cách dùng Contact, các bạn hãy làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Điền collocations hoặc idiom trong bảng sau vào chỗ trống
Lost contact with | Point of contact |
Touch base (with someone) | Communicate with someone/something |
Keep in contact with someone | Have contact with someone/something |
In contact with | Came into contact with |
After they grew up, they managed to _______________ with each other.
He has regular _______________ his old colleagues.
After moving house, I _______________ with Harry.
I can now _______________ people over the Internet.
Through his travels, he _______________ diverse cultures and traditions.
I need to _______________ with my teacher to ask for an assignment.
If you have any questions about the job, you can ask Taylor, as she will be your main _______________.
My company is _______________ many agencies to find creative ideas for new projects.
Đáp án
keep in contact
contact with
lost contact
communicate with
came into contact
touch base
point of contact
in contact with
Mong rằng qua bài viết của IELTS LangGo, các bạn đã nắm chắc được Contact đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc, collocations và idioms liên quan.
Các bạn hãy tự lấy ví dụ và vận dụng các cấu trúc với Contact để thành thạo cách dùng nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ